Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lún phún
- fine and scattered|= mưa lún phún there is fine and scattered rain|- stubbly|= râu lún phún stubbly beard; five-oclock shadow
* Từ tham khảo/words other:
-
tước hiệu danh dự
-
tước hoàng thân
-
tước khí giới
-
tước lộc
-
tước mất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lún phún
* Từ tham khảo/words other:
- tước hiệu danh dự
- tước hoàng thân
- tước khí giới
- tước lộc
- tước mất