lủn mủn | - Mean =Tính lủn mủn+To be mean in disposion =Không để ý đến những cái lủn mủn+not to pay attention to mean things (trifles) |
lủn mủn | - mean|= tính lủn mủn to be mean in disposion|= không để ý đến những cái lủn mủn not to pay attention to mean things (trifles) |
* Từ tham khảo/words other:
- căng
- cẳng
- càng ăn càng thấy ngon miệng
- cảng an toàn
- cảng biển