Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lùn mập
* ttừ|- stumpy
* Từ tham khảo/words other:
-
khối lượng hàng đóng gói trong một vụ
-
khối lượng hàng xuất khẩu
-
khối lượng lớn
-
khối lượng nhập khẩu
-
khối lượng nhỏ ma túy được hít
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lùn mập
* Từ tham khảo/words other:
- khối lượng hàng đóng gói trong một vụ
- khối lượng hàng xuất khẩu
- khối lượng lớn
- khối lượng nhập khẩu
- khối lượng nhỏ ma túy được hít