Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lúm
- dimpled|= má lúm trông rất có duyên to look quite charming with one's dimpled cheeks
* Từ tham khảo/words other:
-
bận rộn với
-
bàn rộng
-
bán rong
-
bắn rớt
-
bàn rửa dao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lúm
* Từ tham khảo/words other:
- bận rộn với
- bàn rộng
- bán rong
- bắn rớt
- bàn rửa dao