lui | * noun * verb - to move back; to fall back =lui lại một bước+to fall back a paco. to abate =cơn sốt rét đã lui+the fit of malaria has abated. to retire =lui về phòng+to retired to one's room |
lui | * dtừ|- động từ; to move back; to fall back|= lui lại một bước to fall back a paco|- to abate|= cơn sốt rét đã lui the fit of malaria has abated|- to retire|= lui về phòng to retire to one's room |
* Từ tham khảo/words other:
- cần tuyển người
- căn vặn
- cận vệ
- cần vẹt
- cán viết