Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lục vị
- The six tastes (sour, hot, salt, sweet, bitter, tasteless). six-compnet Galenic medicine is a tonic
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lục vị
- the six tastes (sour, hot, salt, sweet, bitter, tasteless); six-compnet galenic medicine is a tonic
* Từ tham khảo/words other:
-
cạn túi
-
cân tươi
-
cần tuyển người
-
căn vặn
-
cận vệ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lục vị
* Từ tham khảo/words other:
- cạn túi
- cân tươi
- cần tuyển người
- căn vặn
- cận vệ