Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lục phẩm
- (từ nghĩa cũ) civilian sixth from home by poverty
* Từ tham khảo/words other:
-
dán mắt nhìn
-
đan mau
-
dân mi-si-gan
-
đẵn mía
-
dân miền nam
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lục phẩm
* Từ tham khảo/words other:
- dán mắt nhìn
- đan mau
- dân mi-si-gan
- đẵn mía
- dân miền nam