Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lực lượng cảnh sát
- police force|= gia nhập lực lượng cảnh sát to join the police; to go into the police force
* Từ tham khảo/words other:
-
bữa tiệc của riêng đàn ông
-
bữa tiệc dọn về nhà mới
-
bữa tiệc linh đình
-
bữa tiệc riêng
-
bừa to
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lực lượng cảnh sát
* Từ tham khảo/words other:
- bữa tiệc của riêng đàn ông
- bữa tiệc dọn về nhà mới
- bữa tiệc linh đình
- bữa tiệc riêng
- bừa to