Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lúc khác
- some other time; another time|= hãy quay lại vào lúc khác! come back some other time!
* Từ tham khảo/words other:
-
trở nên khó khăn hơn
-
trở nên ngang bằng hoặc đều đều
-
trở nên ngọt
-
trở nên nhẫn tâm
-
trở nên nóng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lúc khác
* Từ tham khảo/words other:
- trở nên khó khăn hơn
- trở nên ngang bằng hoặc đều đều
- trở nên ngọt
- trở nên nhẫn tâm
- trở nên nóng