Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lục diệp chất
- chlorophyll
* Từ tham khảo/words other:
-
người đỡ đẻ
-
người do dự
-
người dò hỏi
-
người dô kề
-
người đọ kiếm tay đôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lục diệp chất
* Từ tham khảo/words other:
- người đỡ đẻ
- người do dự
- người dò hỏi
- người dô kề
- người đọ kiếm tay đôi