Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lúc còn trứng nước
* dtừ|- infancy|* thngữ|- in the larval stage
* Từ tham khảo/words other:
-
không có chóp
-
không có chủ
-
không có chủ đề
-
không có chủ định
-
không có chủ ngữ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lúc còn trứng nước
* Từ tham khảo/words other:
- không có chóp
- không có chủ
- không có chủ đề
- không có chủ định
- không có chủ ngữ