Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
luật hiện hành
- law in force|= mọi trường hợp vi phạm đều sẽ bị xử theo luật hiện hành any violation will be judged in accordance with the law in force
* Từ tham khảo/words other:
-
bồn rửa mặt
-
bón ruộng
-
bòn rút
-
bòn rút hết
-
bòn rút tiền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
luật hiện hành
* Từ tham khảo/words other:
- bồn rửa mặt
- bón ruộng
- bòn rút
- bòn rút hết
- bòn rút tiền