Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
luật dân sự
- civil law|= toà dân sự và toà hình sự giải quyết các trường hợp vi phạm luật dân sự và luật hình sự civil and criminal courts deal with infractions of the civil law and criminal law
* Từ tham khảo/words other:
-
giả mạo
-
giả mạo sổ sách
-
gia mẫu
-
gia miện
-
già miệng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
luật dân sự
* Từ tham khảo/words other:
- giả mạo
- giả mạo sổ sách
- gia mẫu
- gia miện
- già miệng