Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
luân thường đạo lý
- moral code/principles/standards; morality; ethics|= ăn ở cho hợp với luân thường đạo lý to behave in accordance with moral principles|= như vậy là trái với luân thường đạo lý it's immoral/unethical
* Từ tham khảo/words other:
-
sóng đảo
-
sông đào
-
sống dao
-
sông đào dẫn nước
-
sóng dập
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
luân thường đạo lý
* Từ tham khảo/words other:
- sóng đảo
- sông đào
- sống dao
- sông đào dẫn nước
- sóng dập