Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
luận ra
* dtừ|- inference, evolvement, deduction|* ngđtừ|- deduce, elicit, evolve, infer|* thngữ|- to figure out|* ttừ|- inferable, deducible
* Từ tham khảo/words other:
-
người bỏ vốn
-
người bỏ xứ sở mà đi
-
người bồ-đào-nha
-
người bồ-đào-nha sinh ở ấn-độ
-
người bô-hem
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
luận ra
* Từ tham khảo/words other:
- người bỏ vốn
- người bỏ xứ sở mà đi
- người bồ-đào-nha
- người bồ-đào-nha sinh ở ấn-độ
- người bô-hem