Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
luân phiên nhau
* đtừ rotate|* ttừ|- alternating, alternate
* Từ tham khảo/words other:
-
hệ thống phản hồi
-
hệ thống phân loại
-
hệ thống phân phối
-
hệ thống phúc lợi xã hội
-
hệ thống quân giai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
luân phiên nhau
* Từ tham khảo/words other:
- hệ thống phản hồi
- hệ thống phân loại
- hệ thống phân phối
- hệ thống phúc lợi xã hội
- hệ thống quân giai