lửa | * noun - fire =bốc lửa+to catch fire =lửa tắt+dead fire |
lửa | - flame; fire|= lửa tắt the flame went out|= lăn xả vào lửa vì ai (hy sinh cho ai) to go through fire and water for somebody|- heat|= nấu lửa lớn/nhỏ/vừa phải to cook over a high/low/medium heat |
* Từ tham khảo/words other:
- càng xe
- cảng xếp hàng
- cảng xuất phát
- canguru con
- canguru nhỏ