Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lứa
* noun
- rank; class
=cùng một lứa+of the same rank
* noun
- litter; brook; farrow
=lứa heo+litter of pigs
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lứa
- rank; class|= cùng một lứa of the same rank|- litter; brood; farrow
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh ảm đạm
-
cảnh ăn chơi nhộn nhịp
-
cảnh ăn chơi phóng đãng
-
cảnh ăn mày
-
cảnh ăn xin
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lứa
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh ảm đạm
- cảnh ăn chơi nhộn nhịp
- cảnh ăn chơi phóng đãng
- cảnh ăn mày
- cảnh ăn xin