Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lừa địch
- deceive the enemy
* Từ tham khảo/words other:
-
quả con
-
quả cư
-
quá cũ kỹ
-
quả của cây dại
-
quả của cây linh sam
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lừa địch
* Từ tham khảo/words other:
- quả con
- quả cư
- quá cũ kỹ
- quả của cây dại
- quả của cây linh sam