Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lửa cháy đổ dầu thêm
* thngữ|- to pour (throw) oil on the flames
* Từ tham khảo/words other:
-
người tai mắt trong xã hội
-
người tái nhợt
-
người tai to mặt lớn
-
người tài trí
-
người tài xoay xở
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lửa cháy đổ dầu thêm
* Từ tham khảo/words other:
- người tai mắt trong xã hội
- người tái nhợt
- người tai to mặt lớn
- người tài trí
- người tài xoay xở