Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lữ xá
- như lữ điếm
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lữ xá
- như lữ điếm
* Từ tham khảo/words other:
-
cẳng trước
-
cảng tự do
-
cảng tự nhiên
-
cảng tự quản
-
căng vải
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lữ xá
* Từ tham khảo/words other:
- cẳng trước
- cảng tự do
- cảng tự nhiên
- cảng tự quản
- căng vải