Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lũ nhóc
- children; kids|= sau bữa ăn sáng, lũ nhóc chăm chỉ làm việc ở những vị trí công việc mà chúng đã chọn after breakfast, the kids laboured hard at their chosen chores
* Từ tham khảo/words other:
-
bóp nát
-
bóp nghẹt
-
bóp nhọn
-
bóp óc
-
bóp phanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lũ nhóc
* Từ tham khảo/words other:
- bóp nát
- bóp nghẹt
- bóp nhọn
- bóp óc
- bóp phanh