Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lừ lừ
- Be silent,be speechless
=lừ lừ đi ra khỏi phòng+To go of the room silently
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lừ lừ
- be silent,be speechless|= lừ lừ đi ra khỏi phòng to go of the room silently
* Từ tham khảo/words other:
-
cảng sông
-
căng tách ra
-
căng tai
-
cẳng tay
-
căng thẳng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lừ lừ
* Từ tham khảo/words other:
- cảng sông
- căng tách ra
- căng tai
- cẳng tay
- căng thẳng