Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lưỡng viện chế độ
- (như lưỡng viện) Bicameralism
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lưỡng viện chế độ
-|- như lưỡng viện bicameralism
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh giác sắc xảo
-
cảnh giác vì ngờ vực
-
canh giấm
-
cành giâm
-
cành giăm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lưỡng viện chế độ
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh giác sắc xảo
- cảnh giác vì ngờ vực
- canh giấm
- cành giâm
- cành giăm