Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lọt vào
- fal into|= lọt vào ổ phục kích fall into an ambush
* Từ tham khảo/words other:
-
làm lại
-
làm lại cuộc đời
-
làm lại lần nữa
-
làm lại mũi
-
làm lại thành mới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lọt vào
* Từ tham khảo/words other:
- làm lại
- làm lại cuộc đời
- làm lại lần nữa
- làm lại mũi
- làm lại thành mới