Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lốt
- slough, cast-off skin|= rắn thay lốt a snake that has sloughed its skin|- appearance|= đổi lốt change one's appearance|- trace, print
* Từ tham khảo/words other:
-
phó thư ký
-
phó thủ tướng
-
phó thường dân
-
phó thương hàn
-
phó thủy sư đô đốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lốt
* Từ tham khảo/words other:
- phó thư ký
- phó thủ tướng
- phó thường dân
- phó thương hàn
- phó thủy sư đô đốc