Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lóp ngóp
- with difficulty|= lóp ngóp ngồi dậy make an effort to get up
* Từ tham khảo/words other:
-
ngoài sân khấu
-
ngoại sinh
-
ngoại sử
-
ngoại suy
-
ngoài tai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lóp ngóp
* Từ tham khảo/words other:
- ngoài sân khấu
- ngoại sinh
- ngoại sử
- ngoại suy
- ngoài tai