Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lớp lót
* dtừ|- underlay
* Từ tham khảo/words other:
-
đẩy về phía trước
-
đầy vết
-
đầy vết bắn tóe
-
đầy vết nhăn
-
đầy vết nứt nẻ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lớp lót
* Từ tham khảo/words other:
- đẩy về phía trước
- đầy vết
- đầy vết bắn tóe
- đầy vết nhăn
- đầy vết nứt nẻ