Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lóp lép
- about, nearly|= lóp lép năm mươi tuổi nearly fifty (years old)
* Từ tham khảo/words other:
-
động cơ sáu xy lanh
-
động cơ siêu thanh
-
động cơ tên lửa
-
động cơ tên lửa bốn buồng đốt
-
động cơ tên lửa một buồng đốt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lóp lép
* Từ tham khảo/words other:
- động cơ sáu xy lanh
- động cơ siêu thanh
- động cơ tên lửa
- động cơ tên lửa bốn buồng đốt
- động cơ tên lửa một buồng đốt