Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lòng tự trọng
- self-respect|= mất hết lòng tự trọng to lose all self-respect; to have lost all sense of shame
* Từ tham khảo/words other:
-
tiêm chủng
-
tiêm chủng phòng chữa bệnh dại
-
tiệm cơm
-
tiềm cư
-
tiếm danh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lòng tự trọng
* Từ tham khảo/words other:
- tiêm chủng
- tiêm chủng phòng chữa bệnh dại
- tiệm cơm
- tiềm cư
- tiếm danh