Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lòng trắng trứng
- egg white; albumen|= sau đó cô ấy cho thêm vào hai lòng trắng trứng next she added two egg whites
* Từ tham khảo/words other:
-
vẻ đẹp
-
vẻ đẹp bề ngoài
-
vẻ đẹp đẽ
-
vẻ đẹp giả tạo
-
vẻ đẹp hơn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lòng trắng trứng
* Từ tham khảo/words other:
- vẻ đẹp
- vẻ đẹp bề ngoài
- vẻ đẹp đẽ
- vẻ đẹp giả tạo
- vẻ đẹp hơn