Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
long tóc gáy
(chạy long tóc gáy) run for dear life
* Từ tham khảo/words other:
-
hưởng lạc
-
hương lân
-
hương lão
-
hưởng lấy
-
hương lệ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
long tóc gáy
* Từ tham khảo/words other:
- hưởng lạc
- hương lân
- hương lão
- hưởng lấy
- hương lệ