Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lòng tin
- faith, belief, trust|= đặt lòng tin vào... put one's trust in...|= lòng tin vững chắ firm belief (in)
* Từ tham khảo/words other:
-
cập bến
-
cặp bến
-
cấp biến
-
cấp bộ
-
cặp bồ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lòng tin
* Từ tham khảo/words other:
- cập bến
- cặp bến
- cấp biến
- cấp bộ
- cặp bồ