Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lòng thòng
- have illicit love affairs; hanging down, dangling, trailing|= lòng thòng ra khỏi túi dangle from one's pocket|- have an affair (with)
* Từ tham khảo/words other:
-
bản tường thuật
-
bản tường thuật nửa sự thật
-
bản tuyên bố
-
ban tuyên giáo
-
ban tuyên huấn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lòng thòng
* Từ tham khảo/words other:
- bản tường thuật
- bản tường thuật nửa sự thật
- bản tuyên bố
- ban tuyên giáo
- ban tuyên huấn