Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
long thể
- the person of the emperor
* Từ tham khảo/words other:
-
nguyên đáng
-
nguyên địa
-
nguyên do
-
nguyên đơn
-
nguyên giá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
long thể
* Từ tham khảo/words other:
- nguyên đáng
- nguyên địa
- nguyên do
- nguyên đơn
- nguyên giá