Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
long sòng sọc
- (of eyes) flashing with rage|= mắt long sòng sọc fiery eyes
* Từ tham khảo/words other:
-
quốc bảo
-
quốc biến
-
quốc ca
-
quốc cấm
-
quốc công
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
long sòng sọc
* Từ tham khảo/words other:
- quốc bảo
- quốc biến
- quốc ca
- quốc cấm
- quốc công