Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lòng sông
* noun
-River-bed
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lòng sông
- river-bed
* Từ tham khảo/words other:
-
cằn nhằn
-
cẳn nhẳn
-
cận nhật
-
cân nhau
-
cân nhạy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lòng sông
* Từ tham khảo/words other:
- cằn nhằn
- cẳn nhẳn
- cận nhật
- cân nhau
- cân nhạy