Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lộng ngôn
- grandiloquent
* Từ tham khảo/words other:
-
không phải có phiếu
-
không phải của mình
-
không phải của người vợ
-
không phải đạo
-
không phải đêm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lộng ngôn
* Từ tham khảo/words other:
- không phải có phiếu
- không phải của mình
- không phải của người vợ
- không phải đạo
- không phải đêm