Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lỏng khỏng
- như lỏng ngỏng|- lean, thin, lanky
* Từ tham khảo/words other:
-
người chơi đồ cổ
-
người chơi gôn
-
người chơi khăm
-
người chơi ki
-
người chơi ném đĩa cho nhau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lỏng khỏng
* Từ tham khảo/words other:
- người chơi đồ cổ
- người chơi gôn
- người chơi khăm
- người chơi ki
- người chơi ném đĩa cho nhau