Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lòng dũng cảm
- courage; bravery|= phần thưởng cho lòng dũng cảm award for bravery
* Từ tham khảo/words other:
-
mở ra
-
mở ra cho
-
mở ra cho tất cả cho mọi người
-
mở ra để tấn công
-
mở ra một kỷ nguyên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lòng dũng cảm
* Từ tham khảo/words other:
- mở ra
- mở ra cho
- mở ra cho tất cả cho mọi người
- mở ra để tấn công
- mở ra một kỷ nguyên