Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lòng dạ
- heart; mind|= không còn lòng dạ nào để làm điều gì not to have the heart/mind to do something|= tôi còn lòng dạ nào mà hát nữa i am in no mood for songs; i have no stomach for songs; i haven't the heart to sing
* Từ tham khảo/words other:
-
hạt cỏ
-
hạt cơ bản
-
hát cô đầu
-
hạt có dầu
-
hạt cơm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lòng dạ
* Từ tham khảo/words other:
- hạt cỏ
- hạt cơ bản
- hát cô đầu
- hạt có dầu
- hạt cơm