Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lộn xộn
* noun
- confusion; disorder
=tất cả mọi thứ đều lộn xộn+everything is in confusion at sixs and sevens
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lộn xộn
* dtừ|- confusion; disorder|= tất cả mọi thứ đều lộn xộn everything is in confusion at sixs and sevens
* Từ tham khảo/words other:
-
cặn rượu
-
cặn rượu để lâu năm
-
cắn rứt
-
cắn rứt của lương tâm
-
can sa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lộn xộn
* Từ tham khảo/words other:
- cặn rượu
- cặn rượu để lâu năm
- cắn rứt
- cắn rứt của lương tâm
- can sa