Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lớn vọt
* thngữ|- to shoot up
* Từ tham khảo/words other:
-
ngập ngừng nói ra
-
ngập ngưỡng
-
ngập nước
-
ngáp ruồi
-
ngập sâu vào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lớn vọt
* Từ tham khảo/words other:
- ngập ngừng nói ra
- ngập ngưỡng
- ngập nước
- ngáp ruồi
- ngập sâu vào