Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lởn vởn
- hang about, prowl about, loiter|= thú dữ lởn vởn ở đây ban đêm wild animals prowl here at night|- haunt, rule the minds|= nhửng tư tuởng đen tối lởn vởn haunted by gloomy thoughts
* Từ tham khảo/words other:
-
tàm chủng
-
tâm chứng
-
tầm chương trích cú
-
tầm cỡ
-
tấm cửa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lởn vởn
* Từ tham khảo/words other:
- tàm chủng
- tâm chứng
- tầm chương trích cú
- tầm cỡ
- tấm cửa