Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lợn quay
- roast pig
* Từ tham khảo/words other:
-
cửa vòm tám cột
-
cửa võng
-
cua xào gừng
-
cưa xẻ
-
của xêda phải trả lại xêda
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lợn quay
* Từ tham khảo/words other:
- cửa vòm tám cột
- cửa võng
- cua xào gừng
- cưa xẻ
- của xêda phải trả lại xêda