Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lớn mạnh
- grow up in strength|= lớn mạnh vượt bậc grow stronger by leaps|= sự lớn mạnh về kinh tế economic growth
* Từ tham khảo/words other:
-
đe dọa bị thần thánh trừng phạt
-
đe dọa binh đao
-
đe dọa gây chiến tranh
-
đe dọa và hành hung
-
dễ đọc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lớn mạnh
* Từ tham khảo/words other:
- đe dọa bị thần thánh trừng phạt
- đe dọa binh đao
- đe dọa gây chiến tranh
- đe dọa và hành hung
- dễ đọc