Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lộn cổ
- topple over|= cẩn thận không có ngã lộn cổ đấy be careful you don't topple over
* Từ tham khảo/words other:
-
người ăn thịt sống
-
người ăn tiêu hoang phí
-
người ăn trộm bò
-
người ăn trộm ngựa
-
người ăn trưa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lộn cổ
* Từ tham khảo/words other:
- người ăn thịt sống
- người ăn tiêu hoang phí
- người ăn trộm bò
- người ăn trộm ngựa
- người ăn trưa