Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lờn bơn
- plaice, flounder, flat fish
* Từ tham khảo/words other:
-
kéo dài năm mươi năm
-
kéo dài năm năm
-
kéo dài nặng nề chán ngắt
-
kéo dài nửa năm
-
kéo dài nửa ngày
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lờn bơn
* Từ tham khảo/words other:
- kéo dài năm mươi năm
- kéo dài năm năm
- kéo dài nặng nề chán ngắt
- kéo dài nửa năm
- kéo dài nửa ngày