Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lờm xờm
- tousled|= đầu óc lờm xờm have one's hair tousled, with tousled hair
* Từ tham khảo/words other:
-
dùng đến voi vọt
-
dung dị
-
dung dịch
-
dung dịch amoniac
-
dung dịch axit để tẩy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lờm xờm
* Từ tham khảo/words other:
- dùng đến voi vọt
- dung dị
- dung dịch
- dung dịch amoniac
- dung dịch axit để tẩy