Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lợm lợm
- somewhat nauseous
* Từ tham khảo/words other:
-
xương cùng
-
xương cườm tay
-
xương cụt
-
xuồng cứu đắm
-
xuồng cứu nạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lợm lợm
* Từ tham khảo/words other:
- xương cùng
- xương cườm tay
- xương cụt
- xuồng cứu đắm
- xuồng cứu nạn